STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2015 | FK Mariupol II | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:10 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-07-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian champion | 2 | 24/25 20/21 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |