
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Athletic Bilbao B | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cultural Leonesa | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Athletic Bilbao B | Barakaldo CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Barakaldo CF | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 12-01-2025 11:00 | Athletic Bilbao B | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | Barakaldo CF | Racing de Ferrol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Lleida | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-03-2024 15:00 | Sabadell | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 25-02-2024 17:00 | FC Barcelona Atlètic | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 04-02-2024 15:00 | Cultural Leonesa | Unionistas de Salamanca CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 28-01-2024 11:00 | CF Rayo Majadahonda | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 25-11-2023 17:00 | Athletic Bilbao B | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 22-11-2023 19:00 | Everton U21 | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Calahorra | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu