
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Hapoel Haifa U19 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Nesher | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ironi Nesher | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2017 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Hapoel Raanana | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Panserraikos | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | Hapoel Acre FC | Central Valley Fuego | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Central Valley Fuego | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2024 | Free player | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu