
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Arambagh KS | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | Saif Sporting Club | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2019 | Mohammedan Dhaka | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2022 | Saif Sporting Club | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Chittagong Abahani | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Abahani Limited Dhaka | Brothers Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Abahani Limited Dhaka | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-05-2025 10:20 | Brothers Union | Dhaka Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-05-2025 10:00 | Fakirerpool Young Mens Club | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 09-05-2025 10:00 | Brothers Union | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2025 09:45 | Brothers Union | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Chittagong Abahani | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-12-2024 08:30 | Rahmatgonj MFS | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 13-12-2024 08:30 | Brothers Union | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 07-12-2024 08:30 | Fortis Limited | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Abahani Limited Dhaka | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu