
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-10-2013 | Mogi Mirim EC | Oeste FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2014 | Oeste FC | Mirassol | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | Mirassol | America FC Natal RN | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2015 | America FC Natal RN | Portimonense | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Portimonense | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2017 | Portimonense | FC Imabari | - | Cho thuê |
| 31-12-2017 | FC Imabari | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2018 | Portimonense | Varzim | - | Cho thuê |
| 10-04-2018 | Varzim | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Portimonense | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2019 | Praiense | Al-Nojoom | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 17 |