| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-09-2006 | SV Hirschstetten Jugend | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Stadlau Youth | SV Hirschstetten Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SV Hirschstetten Jugend | SV Hirschstetten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Hirschstetten | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SR Donaufeld Wien | SC Korneuburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SC Korneuburg | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 02-03-2024 13:30 | SR Donaufeld Wien | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 24/25 |
| Vienna City League champion | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |