
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2013 | TSU Martinsberg Jugend | SCU Kottes Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SCU Kottes Youth | TSU Martinsberg Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | TSU Martinsberg Jugend | SC Zwettl Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SC Zwettl Youth | SV Horn Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SV Horn Youth | SV Horn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | SV Horn II | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SV Horn | Zwettl SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Zwettl SC | SV Horn | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | SV Horn | SV Horn II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu