STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Bursaspor U16 | Bursaspor U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bursaspor U17 | Bursaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2015 | Bursaspor U19 | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2017 | Bursaspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Giresunspor | Sancaktepe Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | Sancaktepe Belediye Spor | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Balikesirspor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
07-02-2022 | Yeni Malatyaspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Iğdır FK | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ankarademirspor | Iğdır FK | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2024 | Iğdır FK | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 10:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Usakspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Duzcespor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2023 17:00 | Kayserispor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:30 | Denizlispor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu