
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2016 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | Gutersloh | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2017 | Gutersloh | Jaro | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Jaro | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Rot-Weiss Erfurt | KPV | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | KPV | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Sacramento Republic FC | KPV | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | KPV | Valour | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Valour | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-08-2024 00:30 | Valour | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 04-08-2024 19:00 | Valour | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-07-2024 22:00 | HFX Wanderers FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 27-06-2024 23:30 | Valour | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 23-06-2024 20:00 | Forge FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 15-06-2024 00:00 | Valour | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-06-2024 17:40 | Valour | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 02-06-2024 22:50 | Valour | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 26-05-2024 21:00 | Cavalry FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 20-05-2024 19:00 | HFX Wanderers FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu