
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-09-2021 | Fayoum FC | Suez SC | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2022 | Suez SC | Ceramica Cleopatra FC | 0.037M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-09-2024 | Ceramica Cleopatra FC | Al Masry | 0.131M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 17:00 | Al Masry | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Al Masry | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-09-2025 17:00 | Al Masry | Petrojet | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 14:00 | Pharco | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Masry | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pyramids FC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-02-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Al Masry | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-02-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |