STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | China University | Incheon United U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Incheon United U18 | Korea University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Korea University | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 19-07-2025 10:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 15-07-2025 10:24 | South Korea | ![]() ![]() | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 11-07-2025 11:00 | South Korea | ![]() ![]() | Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 07-07-2025 11:00 | South Korea | ![]() ![]() | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 29-06-2025 10:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 17-06-2025 10:30 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 14-06-2025 10:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-06-2025 10:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Gangwon Football Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-05-2025 10:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
South Korean Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |