
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-07-2013 | FC Sparta Brno Youth | FC Zbrojovka Brno B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Zbrojovka Brno B | Brno | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | Brno | Vyskov | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Vyskov | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2016 | Brno | Opava | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Opava | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2018 | Brno | Frydek-Mistek | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Frydek-Mistek | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2018 | Brno | Lisen | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Lisen | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2023 | Brno | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Sigma Olomouc | Opava | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Opava | Sigma Olomouc | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Sigma Olomouc | Sigma Olomouc B | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Sigma Olomouc B | Lisen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Séc | 16-03-2024 14:00 | SK Artis Brno | Opava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Séc | 01-03-2024 17:00 | Opava | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cup quốc gia Czech | 25-02-2024 13:00 | Opava | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |