
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-09-2016 | Free player | Zagreb locomotive U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Zagreb locomotive U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | NK Lokomotiva Zagreb | Kustosija | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Kustosija | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | Kustosija | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Borac Banja Luka | Najran SC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Najran SC | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Kolubara | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | Mladost Lucani | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2024 | Free player | Sloboda Novi Grad | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Sloboda Novi Grad | FK Sloga Doboj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 20/21 |