







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | Flying Sports Academy | ND Gorica | - | Ký hợp đồng | 
| 13-01-2016 | ND Gorica | NK Olimpija Ljubljana | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 26-08-2017 | NK Olimpija Ljubljana | Ashdod MS | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 26-07-2018 | Ashdod MS | Luzern | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 11-08-2020 | Luzern | Beerschot Wilrijk | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-08-2021 | Beerschot Wilrijk | Genclerbirligi | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Genclerbirligi | Beerschot Wilrijk | - | Kết thúc cho thuê | 
| 04-08-2022 | Beerschot Wilrijk | Kashima Antlers | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 20-03-2024 | Kashima Antlers | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2025 | Free player | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 17:30 | Nyiregyhaza |   | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 11:15 | Kazincbarcika |   | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-10-2025 18:00 | Kazincbarcika |   | MTK Budapest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 16:00 | Kazincbarcika |   | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Tajikistan Super Cup Winner | 1 | 23/24 | 
| Slovenian champion | 1 | 15/16 |