STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 15-10-2025 19:00 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 11:00 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-10-2025 18:30 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-09-2025 13:30 | West Ham United Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-09-2025 11:00 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Leicester City Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-09-2025 11:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-09-2025 18:30 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Manchester City Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2025 13:15 | Tottenham Hotspur Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-04-2025 19:15 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu