
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-01-2013 | Chonburi Shark FC | Army United (1916-2019) | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Army United (1916-2019) | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Chonburi Shark FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Suphanburi FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Bangkok United FC | Rayong FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Rayong FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Rayong FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Rayong FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-01-2025 12:00 | Muangthong United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 22/23 |