
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-07-2023 | Chongqing Tonglianglong Reserves | Guangxi Pingguo FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Guangxi Pingguo FC | Chongqing Tonglianglong Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Chongqing Tonglianglong Reserves | Chongqing Tongliangloong FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Chongqing Tongliangloong FC | Guangxi Pingguo FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Guangxi Pingguo FC | Chongqing Tongliangloong FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 20-10-2024 11:30 | Nanjing City | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-10-2024 11:30 | Guangzhou FC(1993-2025) | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu