| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-09-2016 | SC Lichtenwörth Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Austria Vienna Youth | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | TSV Hartberg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | TSV Hartberg II | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | TSV Hartberg | TSV Hartberg II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 17-09-2025 17:00 | SV Oberwart | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu