| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Hapoel Rishon leZion U19 | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2017 | Hapoel Rishon Lezion | Free player | - | Giải phóng |
| 20-01-2018 | Free player | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2018 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Kfar Shalem | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Hapoel Kfar Shalem | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | SC Kfar Qasim | Sekzia Ness Ziona | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sekzia Ness Ziona | Free player | - | Giải phóng |
| 01-10-2023 | Free player | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Hapoel Ramat Gan | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu