STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Barcelona Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
23-08-2022 | Real Madrid CF Youth | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
03-04-2023 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 12:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 16:30 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Malmo FF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Malmo FF | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-08-2025 13:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-07-2025 13:00 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-07-2025 13:00 | Osters IF | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-07-2025 13:00 | GAIS | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 12:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-05-2025 12:00 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish champion | 1 | 23 |