| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Lunds BK U17 | BW 90 IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | BW 90 IF | IF Lödde | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | IF Lödde | Eslövs BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Eslövs BK | IFK Hässleholm | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | IFK Hässleholm | Torns IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Torns IF | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu