
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Unia Tarnow U19 | Unia Tarnow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Unia Tarnow | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2016 | Piast Gliwice | Polonia Bytom | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Polonia Bytom | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2017 | Piast Gliwice | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bytovia Bytow | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2021 | Warta Poznan | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Volos NPS | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 09-03-2024 14:00 | Chrobry Glogow | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 03-03-2024 14:00 | Polonia Warszawa | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 26-02-2024 17:00 | Chrobry Glogow | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 18-02-2024 14:00 | LKS Nieciecza | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu