
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | University College Dublin U19 | St. Patricks U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | St. Patricks U19 | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2017 | St. Patricks Athletic | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Dundalk | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Saint Mirren | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Wigan Athletic | Dundee United | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Dundee United | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2023 | Wigan Athletic | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | Aberdeen | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 12:00 | Hibernian | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 25-11-2025 19:45 | Motherwell | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 15:00 | Hibernian | Dundee | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 08-11-2025 17:45 | Saint Mirren | Hibernian | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 01-11-2025 15:00 | Livingston | Hibernian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Hibernian | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 14:30 | Aberdeen | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Hibernian | Livingston | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-09-2025 18:45 | Falkirk | Hibernian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 20-09-2025 16:45 | Rangers | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
| Irish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Irish league cup winner | 4 | 18/19 16/17 15/16 14/15 |
| Best young player | 1 | 18 |
| Irish cup winner | 1 | 17/18 |
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 13/14 |