
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2022 | Aomori Yamada High School | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Machida Zelvia | Shimizu S-Pulse | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Shimizu S-Pulse | Machida Zelvia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Machida Zelvia | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Shimizu S-Pulse | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Kawasaki Frontale | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 04:00 | Shimizu S-Pulse | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Vissel Kobe | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 15-07-2025 10:24 | South Korea | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 12-07-2025 10:24 | Japan | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2025 06:00 | Cerezo Osaka | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| East Asia Champion | 1 | 25 |
| Japanese second league Champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Winner Japanese Prince Takamado U18 Premier League East | 1 | 20/21 |