STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-02-2022 | New Life Football Academy | Lillestrom | - | Cho thuê |
10-08-2022 | Lillestrom | New Life Football Academy | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2022 | New Life Football Academy | Kongsvinger | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Kongsvinger | New Life Football Academy | - | Kết thúc cho thuê |
08-02-2023 | New Life Football Academy | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 03-12-2023 13:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-10-2023 13:00 | Start Kristiansand | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-09-2023 13:00 | Skeid Oslo | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 17-09-2023 13:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 02-09-2023 13:00 | Hodd | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 27-08-2023 15:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 02-07-2023 13:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Start Kristiansand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 25-06-2023 13:00 | Moss | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 11-06-2023 13:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Ranheim IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 04-06-2023 21:00 | Asane Fotball | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu