
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Kanto Daiichi High School | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Yokohama FC | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Nagoya Grampus | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Ventforet Kofu | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:30 | Oita Trinita | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 04:00 | Montedio Yamagata | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Montedio Yamagata | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Montedio Yamagata | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Renofa Yamaguchi | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Ventforet Kofu | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 07:00 | Ventforet Kofu | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-09-2024 10:00 | Ventforet Kofu | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |