STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC 105 Libreville | CF Mounana | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | CF Mounana | Boavista FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Boavista FC | CF Mounana | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2015 | CF Mounana | Thonon Evian FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Thonon Evian FC | CF Mounana | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | CF Mounana | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
17-08-2017 | Stade Lavallois MFC | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Umraniyespor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sivasspor | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sivasspor | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2025 13:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-04-2025 17:00 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-04-2025 17:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 13:00 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-03-2025 17:00 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 23-03-2025 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 17:30 | Karagumruk | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2025 17:30 | Umraniyespor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2025 17:30 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 10:30 | S.Urfaspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Africa Cup participant | 2 | 17 15 |