STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Paris FC Youth | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Paris Saint Germain | Stade Ouchy | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Stade Ouchy | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2024 | Paris Saint Germain | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-09-2025 13:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Equatorial Guinea | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 19:00 | Sporting Braga | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-08-2025 19:30 | Sporting Braga | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-05-2025 17:00 | Sporting Braga | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-04-2025 19:30 | FC Famalicao | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 19-04-2025 17:00 | Estoril | ![]() ![]() | Sporting Braga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-04-2025 17:00 | Sporting Braga | ![]() ![]() | AVS Futebol SAD | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 07-04-2025 19:45 | Sporting CP | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-03-2025 20:30 | Sporting Braga | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French champion | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 2 | 22/23 20/21 |