
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Shukura Kobuleti II | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Shukura Kobuleti | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | WIT Georgia Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | FC Shukura Kobuleti | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu