
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-08-2010 | SC St. Peter-Freienstein Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2014 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Liefering | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Sturm Graz | WSG Tirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | WSG Tirol | Sturm Graz | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2019 | Sturm Graz | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Blau Weiss Linz | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SK Vorwarts Steyr | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Austrian cup winner | 1 | 17/18 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
| Austrian Youth league U18 champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |