
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-02-2011 | Budaörsi SC Jugend | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | Illés Akadémia (Haladás U17) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Illés Akadémia (Haladás U17) | Illes Akademia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Illes Akademia U19 | Szombathelyi Haladás MÁV VSE | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Szombathelyi Haladás MÁV VSE | Budaorsi SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Budaorsi SC | Szombathelyi Haladás MÁV VSE | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Szombathelyi Haladás MÁV VSE | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Szombathelyi Haladas | Puskas Akademia FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2020 | Puskas Akademia FC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Diosgyor VTK | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Vasas FC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Paksi FC | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bodajk FC Siofok | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Paksi FC | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 15:00 | Hermannstadt | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-10-2025 17:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 12:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 12:00 | UTA Arad | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 15:45 | FC Botosani | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 23/24 |
| Hungarian 2nd division champion | 2 | 22/23 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |