
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | VfL Wolfsburg Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | VfL Wolfsburg U19 | 1.FC Magdeburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | 1.FC Magdeburg U19 | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | SK Austria Klagenfurt | BFC Viktoria 1889 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | BFC Viktoria 1889 | SK Austria Klagenfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | SK Austria Klagenfurt | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2024 | SK Austria Klagenfurt | BFC Viktoria 1889 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-12-2025 17:00 | Admira Wacker | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-11-2025 17:00 | Kapfenberg SV 1919 | Young Violets Austria Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-11-2025 09:30 | SKN St.Polten | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-11-2025 17:00 | FC Liefering | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-10-2025 19:30 | Kapfenberg SV 1919 | SV Austria Salzburg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | Kapfenberg SV 1919 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-10-2025 16:00 | Kapfenberg SV 1919 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-09-2025 08:30 | Kapfenberg SV 1919 | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 18:00 | SV Stripfing | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu