STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2025 17:10 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 13:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 15:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-09-2025 13:00 | Degerfors IF | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-08-2025 15:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2025 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-08-2025 13:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2025 14:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-06-2025 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 24 |