STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-08-2025 15:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2025 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-08-2025 13:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2025 14:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-06-2025 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-05-2025 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 01-05-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 17-04-2025 19:00 | Lazio | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 24 |