STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-08-2021 | Newcastle United Youth | Liverpool U18 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
21-08-2024 | Liverpool U23 | Red Bull Salzburg | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-10-2025 11:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-10-2025 14:00 | Derby County | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-09-2025 19:00 | Derby County | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-09-2025 11:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-09-2025 14:00 | Derby County | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-09-2025 14:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-08-2025 14:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Burnley | ![]() ![]() | Derby County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-08-2025 19:00 | Derby County | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 11:30 | Derby County | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |