
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2020 | Free player | Omonia Psevda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Omonia Psevda | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2022 | Aris Limassol | Olympiakos Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Olympiakos Nicosia FC | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2023 | Aris Limassol | Nea Salamis | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Nea Salamis | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2024 | Aris Limassol | ENY Digenis Ypsona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | ENY Digenis Ypsona | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |