
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2025 19:00 | UD Las Palmas | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 14:15 | Eibar | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-10-2025 18:30 | AD Ceuta | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | Eibar | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Eibar | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-09-2025 18:30 | Eibar | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-09-2025 17:30 | SD Huesca | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-08-2025 17:30 | Eibar | Granada CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-08-2025 17:30 | Malaga | Eibar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 21-03-2025 19:30 | Athletic Bilbao B | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 23 |
| Spanish champion | 1 | 22/23 |