
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-04-2013 | Slimbridge FC | Sarawak | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2014 | Sarawak | Johor Darul Ta'zim FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2018 | Johor Darul Ta'zim FC | Darul Takzim II | - | Cho thuê |
| 30-11-2018 | Darul Takzim II | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2019 | Johor Darul Ta'zim FC | Retired | - | Giải nghệ |
| 04-01-2021 | No team | Chonburi Shark FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Á | 25-01-2024 11:30 | South Korea | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 15-01-2024 17:30 | Malaysia | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysia Cup Winner | 1 | 25 |
| Malaysian Champions | 2 | 24/25 16/17 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| AFC Cup Winner | 1 | 14/15 |