
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2023 | Sao PauloU17 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Sao Paulo | FC Porto | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 04-12-2025 20:15 | FC Porto | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-11-2025 20:30 | FC Porto | Estoril | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 22-11-2025 20:15 | FC Porto | Sintrense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 18:00 | FC Famalicao | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | FC Utrecht | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-11-2025 20:30 | FC Porto | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-10-2025 20:15 | Moreirense | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Nottingham Forest | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | FC Porto | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Red Bull Salzburg | FC Porto | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu