STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SC Braga Youth | SC Braga U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Palmeiras FC(U17) | Palmeiras FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Palmeiras FC U19 | Merelinense FC Youth 19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Merelinense FC Youth 19 | Palmeiras FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Palmeiras FC U19 | S.Paio D'Arcos FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | S.Paio D'Arcos FC | SC Maria da Fonte | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Maria da Fonte | Louletano DC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Louletano DC | Vilaverdense | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Vilaverdense | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Zhenis | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 24-08-2025 10:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | Sporting CP B | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-08-2025 13:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-05-2025 13:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-04-2025 14:30 | Oliveirense | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-04-2025 10:00 | Alverca | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-03-2025 15:30 | GD Chaves | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-03-2025 18:00 | Pacos de Ferreira | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 18:00 | Feirense | ![]() ![]() | Oliveirense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-02-2025 11:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2024 14:30 | Vilaverdense | ![]() ![]() | Penafiel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu