
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | FC Tokyo U18 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | FC Tokyo | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | V-Varen Nagasaki | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2025 09:30 | Gamba Osaka | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-06-2025 10:00 | FC Tokyo | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 10:00 | Kyoto Sanga | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 07:00 | Urawa Red Diamonds | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-05-2025 06:00 | FC Tokyo | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:00 | Vissel Kobe | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2024 09:00 | Kashima Antlers | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-05-2024 08:00 | FC Tokyo | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2024 06:00 | FC Tokyo | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |