
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | Maccabi Haifa | Hapoel Petah Tikva | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2024 | Maccabi Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | - | Cho thuê |
| 03-02-2025 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2025 | Maccabi Haifa | Maccabi Bnei Reineh | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 16:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 13:00 | Maccabi Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 15:30 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu