







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 14-08-2014 | Dinamo Zugdidi | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng | 
| 19-01-2015 | Chikhura Sachkhere | FC Zestafoni | - | Ký hợp đồng | 
| 16-08-2015 | FC Zestafoni | Al-Khaboura Sports Club | - | Ký hợp đồng | 
| 19-01-2016 | Al-Khaboura Sports Club | Dinamo Zugdidi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | Dinamo Zugdidi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng | 
| 09-07-2019 | FC Sioni Bolnisi | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng | 
| 13-02-2020 | FC Shevardeni 1906 | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2021 | FC Sioni Bolnisi | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2023 | Merani Martvili | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Aragvi Dusheti | Shturmi | - | Ký hợp đồng | 
| 14-02-2025 | Shturmi | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu