STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chelsea U23 | Free player | - | Giải phóng |
01-12-2016 | Free player | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
26-01-2017 | Carlisle United | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Fredrikstad | Degerfors IF | - | Cho thuê |
30-11-2017 | Degerfors IF | Fredrikstad | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Fredrikstad | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
14-03-2019 | Degerfors IF | Orebro | - | Ký hợp đồng |
01-03-2022 | Orebro | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
24-08-2022 | IK Sirius FK | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Apollon Smirnis | Oakland Roots | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | Oakland Roots | Free player | - | Giải phóng |
15-11-2024 | Sittingbourne FC | Saffron Walden Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |