STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-08-2019 | Olimpik Kharkiv | Zorya Lugansk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Zorya Lugansk U19 | Zorya | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Zorya | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Zorya | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-12-2023 13:10 | Kryvbas | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-12-2023 11:00 | Zorya | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | Zorya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-11-2023 15:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-11-2023 12:00 | Zorya | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | Zorya | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 15:00 | Veres | ![]() ![]() | Zorya | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-10-2023 13:00 | Zorya | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2023 14:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu