STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Nordstrand IF | Grorud IL II | - | Ký hợp đồng |
25-03-2021 | Grorud IL II | Grorud | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Grorud | Aalesund FK | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2025 | Aalesund FK | KFUM Oslo | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-08-2025 15:00 | Bryne | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 14:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-07-2025 12:30 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Molde | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 15:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-05-2025 17:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu