
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2020 | AS Rom Youth | Roma Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2021 | Roma Under 18 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AS Roma U19 | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | AS Roma U19 | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | AS Roma | Catanzaro | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Catanzaro | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2025 16:15 | Bari | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | A.C. Reggiana 1919 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Bari | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | ACD Virtus Entella | Bari | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-09-2025 19:00 | Palermo | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-09-2025 13:00 | Modena | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 31-08-2025 19:00 | Bari | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-08-2025 17:00 | Venezia | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2025 13:00 | Catanzaro | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 14:00 | Cremonese | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 22/23 |