STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | New York Red Bulls Academy | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2016 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | New York Red Bulls U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2016 | New York Red Bulls U-23 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2017 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | New York Red Bulls U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2017 | New York Red Bulls U-23 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2018 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | New York Red Bulls B | Free player | - | Giải phóng |
15-11-2020 | Free player | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 02:30 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:35 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2025 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-08-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL Cup | 27-07-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-07-2025 00:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-06-2025 01:45 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2025 22:00 | Suriname | ![]() ![]() | Puerto Rico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 07-05-2025 01:40 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-04-2025 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Cup Champion | 1 | 23/24 |