







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | 1. Simmeringer SC Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2020 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 10-08-2023 | FK Austria Vienna Youth | Lahti | - | Ký hợp đồng | 
| 10-08-2023 | Lahti | - | - | Giải phóng | 
| 30-01-2024 | Lahti | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 19:30 | Kapfenberg SV 1919 |   | Admira Wacker | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-11-2024 13:30 | Admira Wacker |   | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-10-2024 18:00 | SK Sturm Graz II |   | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-10-2024 18:30 | SKN St.Polten |   | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-09-2024 16:00 | Admira Wacker |   | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2024 18:30 | Admira Wacker |   | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-09-2024 18:30 | Admira Wacker |   | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp bóng đá Áo | 27-08-2024 17:00 | Admira Wacker |   | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-08-2024 08:30 | First Vienna FC 1894 |   | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2024 16:00 | Admira Wacker |   | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu