
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-02-2014 | Kartalspor Youth | Istanbul Kartal Belediyespor Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Istanbul Kartal Belediyespor Jugend | Basaksehir FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Basaksehir FK Youth | Istanbul Basaksehir FK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2019 | Istanbul Basaksehir FK U19 | Caykur Rizespor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Caykur Rizespor U19 | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2022 | Caykur Rizespor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Afyonspor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Inegolspor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 16:00 | Belediye Vanspor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2025 15:00 | Sakaryaspor | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 16:00 | Sakaryaspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 13:00 | Adana Demirspor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-09-2025 17:00 | Pendikspor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-09-2025 17:00 | Erzurum BB | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Genclerbirligi | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Sakaryaspor | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-04-2025 17:00 | Iğdır FK | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 10:30 | Sakaryaspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu