STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | Free player | Blois | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Blois | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Lorient | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Stade Lavallois MFC | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Lorient | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | US Orléans | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Quevilly Rouen Métropole | Free player | - | Giải phóng |
03-08-2023 | Free player | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Lokomotiv Sofia | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Fleury Merogis U.S. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Fleury Merogis U.S. | ![]() ![]() | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Fleury Merogis U.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 00:00 | Haiti | ![]() ![]() | Puerto Rico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 00:00 | Haiti | ![]() ![]() | Aruba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 12-10-2024 00:00 | Aruba | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2024 21:00 | Haiti | ![]() ![]() | Sint Maarten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25-02-2024 12:30 | Lokomotiv Sofia | ![]() ![]() | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-11-2023 15:30 | Lokomotiv Plovdiv | ![]() ![]() | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-10-2023 09:30 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Copa América participant | 1 | 16 |